Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Đức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Đức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Đức - Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Đức có địa chỉ tại Số 29 Võ Thị Sáu, Khu phố Ninh Hòa, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801174797 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801174797

Ngày cấp 31-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Đức

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Đức

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 29 Võ Thị Sáu, Khu phố Ninh Hòa, Thị Trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801174797 / 31-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801174797, Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Mỹ Đức, Bình Phước, Huyện Lộc Ninh, Thị Trấn Lộc Ninh, Vũ Thị Hoan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
6 Khai thác gỗ 02210
7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
13 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
16 Bán buôn hoa và cây 46202
17 Bán buôn động vật sống 46203
18 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
20 Bán buôn gạo 46310
21 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
22 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
23 Bán buôn dầu thô 46612
24 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
25 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
28 Bán buôn xi măng 46632
29 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
30 Bán buôn kính xây dựng 46634
31 Bán buôn sơn, vécni 46635
32 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
33 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
37 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
38 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
39 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
40 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
41 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
42 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
49 Vận tải đường ống 49400