Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần San Wangmetal Tam Vượng

Tam Vuong San Wangmetal Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần San Wangmetal Tam Vượng - Tam Vuong San Wangmetal Joint Stock Company có địa chỉ tại Ấp 7, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801180293 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801180293

Ngày cấp 18-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần San Wangmetal Tam Vượng

Tên giao dịch

Tam Vuong San Wangmetal Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp 7, Xã Minh Hưng, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801180293 / 18-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Thị Lan Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801180293, Tam Vuong San Wangmetal Joint Stock Company, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Xã Minh Hưng, Bùi Thị Lan Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
7 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
8 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
9 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
10 Bán buôn cao su 46694
11 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
12 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
13 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
14 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
15 Bán buôn tổng hợp 46900
16 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110