Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Thịnh Phát

Hung Thinh Phat Trading Sevice Import Export Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Thịnh Phát - Hung Thinh Phat Trading Sevice Import Export Company Limited có địa chỉ tại Số 177, Ấp Tà Thiết, Xã Lộc Thịnh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801187725 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801187725

Ngày cấp 19-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hùng Thịnh Phát

Tên giao dịch

Hung Thinh Phat Trading Sevice Import Export Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 177, Ấp Tà Thiết, Xã Lộc Thịnh, Huyện Lộc Ninh, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801187725 / 19-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Xuân Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801187725, Hung Thinh Phat Trading Sevice Import Export Company Limited, Bình Phước, Huyện Lộc Ninh, Xã Lộc Thịnh, Nguyễn Xuân Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
10 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
11 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
12 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
13 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
14 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
15 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
16 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
26 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
30 Bán buôn xi măng 46632
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
32 Bán buôn kính xây dựng 46634
33 Bán buôn sơn, vécni 46635
34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
35 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
41 Bán buôn cao su 46694
42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
45 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
49 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
50 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
57 Vận tải đường ống 49400