Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tbs Sevice Việt Nam

Tbs Sevice Viet Nam Company Limited

Công Ty TNHH Tbs Sevice Việt Nam - Tbs Sevice Viet Nam Company Limited có địa chỉ tại TDC 35.29-30.01 KCN Becamex, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước. Mã số thuế 3801251674 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Bình Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3801251674

Ngày cấp 27-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tbs Sevice Việt Nam

Tên giao dịch

Tbs Sevice Viet Nam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Bình Phước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

TDC 35.29-30.01 KCN Becamex, Xã Minh Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3801251674 / 27-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3801251674, Tbs Sevice Viet Nam Company Limited, Bình Phước, Huyện Chơn Thành, Xã Minh Thành, Phạm Văn Thưởng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
6 Sản xuất nhạc cụ 32200
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
11 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
12 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
13 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
15 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
16 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
17 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
18 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
19 Cơ sở lưu trú khác 5590
20 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
21 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
22 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
30 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
31 Đại lý du lịch 79110
32 Điều hành tua du lịch 79120
33 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
34 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
35 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
36 Dịch vụ điều tra 80300
37 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
38 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
39 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
40 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
41 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
42 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
43 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
44 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
45 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
48 Dịch vụ đóng gói 82920
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990