Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Xuân Liêm

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Xuân Liêm có địa chỉ tại Số 271/6, ấp Ninh Trung - Phường Ninh Sơn - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900194096 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900194096

Ngày cấp 23-02-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Xuân Liêm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh Điện thoại / Fax 0663821066 /
Địa chỉ trụ sở

Số 271/6, ấp Ninh Trung - Phường Ninh Sơn - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663821066 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 271/6, ấp Ninh Trung - Phường Ninh Sơn - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900194096 / 31-01-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-01-2005
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Xuân Liêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 271/6, ấp Ninh Trung-Phường Ninh Sơn-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh

Tên giám đốc

Trương Xuân Liêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Đình Tĩnh

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900194096, 0663821066, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường Ninh Sơn, Trương Xuân Liêm, Đỗ Đình Tĩnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
7 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
8 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
9 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
10 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị khác 33190
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662