Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Thái

THANH THAI PRIVATE ENTERPRISE

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Thái - THANH THAI PRIVATE ENTERPRISE có địa chỉ tại ấp 06 - Xã Suối Ngô - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3900196720 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900196720

Ngày cấp 19-09-1998 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Thái

Tên giao dịch

THANH THAI PRIVATE ENTERPRISE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 06 - Xã Suối Ngô - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 06 - Xã Suối Ngô - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp 138 / C.Q ra quyết định UBND Tỉnh Tây Ninh
GPKD/Ngày cấp 3900196720 / 19-09-1998 Cơ quan cấp Province Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 12/12/1997 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Bé Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 109/3B, ấp Long Chí-Xã Long Thành Trung-Huyện Hoà Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Bé Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thanh Bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 3900196720, THANH THAI PRIVATE ENTERPRISE, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Xã Suối Ngô, Nguyễn Thị Bé Tám, Trần Thị Thanh Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620