Trung tâm thương mại Tân Lập có địa chỉ tại Tân Lập - Huyện Tân Biên - Tây Ninh. Mã số thuế 3900243240-002 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3900243240-002 |
Ngày cấp | 19-01-1999 | Ngày đóng MST | 10-01-2008 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Trung tâm thương mại Tân Lập |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh | Điện thoại / Fax | .864474-864304 / 066.864160 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tân Lập - Huyện Tân Biên - Tây Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 827463-822344 / 066827303 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 133 đường 30/4 - - Tỉnh Tây Ninh - Tây Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 100154 / 06-10-1995 | Cơ quan cấp | Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Tây Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-08-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/30/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 54 | Tổng số lao động | 54 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-416-190-191 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Đỗ Như Ngọc |
Địa chỉ | Thị trấn Tân Biên | ||||
| Kế toán trưởng | Lê Hùng Dũng |
Địa chỉ | 066 phường 3 | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3900243240-002, 100154, .864474-864304, Tây Ninh, Huyện Tân Biên, Đỗ Như Ngọc, Lê Hùng Dũng
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900243240-002 | Cty Thương Mại XNK TN | 133 Đường 30/4 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900243240-002 | Kho Tõn Đụng | Xó Tõn Đụng |
| 2 | 3900243240-002 | Kho Vạc Xa | Tõn hà |
| 3 | 3900243240-002 | Kho Chàng riệt | Tõn lập |
| 4 | 3900243240-002 | Kho Cụng sự | Tõn lập |
| 5 | 3900243240-002 | Kho Tõn phỳ | Tõn phỳ |
| 6 | 3900243240-002 | Kho Trung tõm | Tõn lập |