Cty Thương Mại XNK TN - IMEX TAYNINH có địa chỉ tại 133 Đường 30/4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900243240 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3900243240 |
Ngày cấp | 06-10-1998 | Ngày đóng MST | 10-01-2008 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cty Thương Mại XNK TN |
Tên giao dịch | IMEX TAYNINH |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh | Điện thoại / Fax | 827303 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 133 Đường 30/4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 827303 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 133 Đường 30/4 - - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 87 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh TN | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 100154 / 06-10-1995 | Cơ quan cấp | UBKH TN | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-04-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/1/1995 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 1941 | Tổng số lao động | 1941 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-416-190-191 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Dương Hoàng Bạch |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Lý Văn Cửu |
Địa chỉ | 32/17 nguyễn chí Thanh | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3900243240, 100154, 827303, IMEX TAYNINH, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Dương Hoàng Bạch, Lý Văn Cửu
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900243240 | Trung tâm thương mại Thị xã | đường 30/4 |
| 2 | 3900243240 | Trung tâm thươngmại Tân lập | xã tân lập |
| 3 | 3900243240 | Trung tâm thương mại trảng bàng | thị trấn |
| 4 | 3900243240 | XN chế biến hạt điều | Nguyễn Chí thanh |
| 5 | 3900243240 | XNGC Chế Biến và cung ứng hàng xuất khẩu | Phường 3 |
| 6 | 3900243240 | Chi Nhánh Cty Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tây Ninh | 196 Phùng Hưng P.14 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900243240 | Trung tâm thương mại Thị xã | đường 30/4 |
| 2 | 3900243240 | Trung tâm thươngmại Tân lập | xã tân lập |
| 3 | 3900243240 | Trung tâm thương mại trảng bàng | thị trấn |
| 4 | 3900243240 | XN chế biến hạt điều | Nguyễn Chí thanh |
| 5 | 3900243240 | XNGC Chế Biến và cung ứng hàng xuất khẩu | Phường 3 |
| 6 | 3900243240 | Chi Nhánh Cty Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Tây Ninh | 196 Phùng Hưng P.14 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900243240 | Kho Trõm vàng | Xó Thanh phước |
| 2 | 3900243240 | Kho Trảng bàng | Thị trấn |
| 3 | 3900243240 | Kho Tõn Biờn | Thạnh Tõy |
| 4 | 3900243240 | Kho ngoại thương | F 3, TX |
| 5 | 3900243240 | Kho XNCB điều TX | F 3, TX |
| 6 | 3900243240 | Kho cõy me | Tua 2, F 1 TX |
| 7 | 3900243240 | Kho tõn đụng | tõn đụng |
| 8 | 3900243240 | Kho Vạc xa | Tõn Hà |
| 9 | 3900243240 | Kho Chàng Riệc | Thạnh Bỡnh |
| 10 | 3900243240 | Kho cụng sự | Tõn lập |
| 11 | 3900243240 | Kho Tõn Phỳ | Tõn phỳ |
| 12 | 3900243240 | Kho Phước tõn | Phước tõn |
| 13 | 3900243240 | Kho bến kộo | Long thành trung |
| 14 | 3900243240 | Kho Phước đụng | Xó Phước đụng |
| 15 | 3900243240 | Kho Tõn HƯng | Xó Tõn Hưng |
| 16 | 3900243240 | Kho Tõn chõu | Thị trấn |
| 17 | 3900243240 | Kho Tõn phong | xó Tõn Phong |
| 18 | 3900243240 | Kho Bàu ró | Thạnh bỡnh |
| 19 | 3900243240 | Trạm đại diện Múng cỏi | Thị trấn Múng cỏi |
| 20 | 3900243240 | Kho chăn nuụi | F 1, TX |
| 21 | 3900243240 | Kho tõn lập | Xó tõn lập |