Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Khai Thác Thủy Lợi Tây Ninh - TAYNINH IMCO., LTD có địa chỉ tại Số 211, đường 30/4 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900244004 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3900244004 |
Ngày cấp | 03-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Khai Thác Thủy Lợi Tây Ninh |
Tên giao dịch | TAYNINH IMCO., LTD |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh | Điện thoại / Fax | 0663827380 / 0663810015 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 211, đường 30/4 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0663827380 / 0663810015 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 211, đường 30/4 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 2256 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh TN | ||||
GPKD/Ngày cấp | 3900244004 / 21-11-1998 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tây Ninh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-04-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/21/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 224 | Tổng số lao động | 224 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-412-010-014 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Thành Công |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 286, đường Lạc Long Quân, khu phố 4-Phường 4-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh |
||||
Tên giám đốc | Lê Thành Công |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Võ Thị Hà |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3900244004, 0663827380, TAYNINH IMCO., LTD, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường 1, Lê Thành Công, Võ Thị Hà
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3900244004 | Xí nghiệp Thủy nông số 2, Tây ninh | Hòa thành |
2 | 3900244004 | Xí nghiệp thủy nông số 3, Tây Ninh | Châu thành |
3 | 3900244004 | Xí nghiệp thủy nông số 4, Tây ninh | Gò dầu |
4 | 3900244004 | Xí nghiệp thủy nông số 5, Tây ninh | Trảng bàng |
5 | 3900244004 | Trạm thủy nông thị xã | Thị xã |
6 | 3900244004 | Xí nghiệp thủy nông số 1, tây ninh | Dương minh châu |
7 | 3900244004 | XN Thủy nông Tân Hưng | Tân Phong |
8 | 3900244004 | XN Xây lắp Thuỷ lợi | Ninh Sơn Thị xã TN |
9 | 3900244004 | XN Khai thác công trình TLợi DMChâu | Truông Mít DMC |
10 | 3900244004 | XN Khai thác công trình TLợi Huyện Gò Dầu | Phước trạch Gò Dầu |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3900244004 | Xí nghiệp Thủy nông số 2, Tây ninh | Hòa thành |
2 | 3900244004 | Xí nghiệp thủy nông số 3, Tây Ninh | Châu thành |
3 | 3900244004 | Xí nghiệp thủy nông số 4, Tây ninh | Gò dầu |
4 | 3900244004 | Xí nghiệp thủy nông số 5, Tây ninh | Trảng bàng |
5 | 3900244004 | Trạm thủy nông thị xã | Thị xã |
6 | 3900244004 | Xí nghiệp thủy nông số 1, tây ninh | Dương minh châu |
7 | 3900244004 | XN Thủy nông Tân Hưng | Tân Phong |
8 | 3900244004 | XN Xây lắp Thuỷ lợi | Ninh Sơn Thị xã TN |
9 | 3900244004 | XN Khai thác công trình TLợi DMChâu | Truông Mít DMC |
10 | 3900244004 | XN Khai thác công trình TLợi Huyện Gò Dầu | Phước trạch Gò Dầu |