Viễn Thông Tây Ninh có địa chỉ tại Số 01 Phạm Công Khiêm, khu phố 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900244445 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông có dây
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3900244445 |
Ngày cấp | 03-10-1998 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Viễn Thông Tây Ninh |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh | Điện thoại / Fax | 0663822432 / 0663822888 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 01 Phạm Công Khiêm, khu phố 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0663822432 / 0663822888 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 01 Phạm Công Khiêm, khu phố 1 - - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 681 / | C.Q ra quyết định | Tập đoàn Bưu chính Viễn Thông | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 3900244445 / 24-12-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tây Ninh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-08-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/24/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 354 | Tổng số lao động | 354 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-124-250-255 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Nghĩa |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 029, đường Pasteur, khu phố 3-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Nghĩa |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Văn Sơn |
Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động viễn thông có dây | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3900244445, 0663822432, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Nguyễn Văn Nghĩa, Trần Văn Sơn
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900244445 | Tập Đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam (Loại Hình Doanh Ngh | Số 57 phố Huỳnh Thúc Kháng |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900244445 | Trung tâm Viễn thông Thịành phố Tây Ninh | Số 186, đường 30/4, KP1 |
| 2 | 3900244445 | Trung tâm dịch vụ khách hàng | 186 đường 30/4, KP1, P3 |
| 3 | 3900244445 | Trung tâm viễn thông Hoà Thành | Đường Báo Quốc Từ, KP4, Thị Trấn Hoà Thành |
| 4 | 3900244445 | Trung tâm viễn thông Dương Minh Châu | KP1, Thị Trấn Dương Minh Châu |
| 5 | 3900244445 | Trung tâm viễn thông Tân Châu | Khu phố I Thị trấn |
| 6 | 3900244445 | BĐ Châu Thành | Cao xá I xã Trí Bình |
| 7 | 3900244445 | Trung tâm viễn thông Tân Biên | Tổ 11, KP2, Thị Trấn Tân Biên |
| 8 | 3900244445 | BĐ Trảng Bàng | QL 22 046 Lộc Du Thị trấn |
| 9 | 3900244445 | Trung tâm viễn thông Gò Dầu | ô 2, Quốc ộ 22, ấp Thanh Hà, Thị Trấn Gò dầu |
| 10 | 3900244445 | BĐ Bến Cầu | Thuận Tây xã Lợi Thuận |
| 11 | 3900244445 | Trung tâm Tin Học | Số 01 đường Phạm Công Khiêm, KP1, P3 |
| 12 | 3900244445 | Bưu điện Mít Một | Hiệp tân |
| 13 | 3900244445 | Bưu điện Hiệp Ninh | Đường CMT8 Hiệp Ninh |
| 14 | 3900244445 | Bưu điện Cầ y Xiêng | ấp Cầy Xiêng xã Thái Bình |
| 15 | 3900244445 | Bưu điện phường I | Phường I thị xã TN |
| 16 | 3900244445 | Bưu điện Trường Đông | Trường phú - Trường đông |
| 17 | 3900244445 | Bưu điện Trường hoà | Trường Thiện - Trường Hoà |
| 18 | 3900244445 | Bưu điện Giang Tân | Long bình - Long T Nam |
| 19 | 3900244445 | Bưu điện Hồ Nước | ấp B2 xã Phước Minh |
| 20 | 3900244445 | Bưu điện Truông Mít | Thuận an - Truông mít |
| 21 | 3900244445 | Bưu điện Cầu Khởi | Khởi hà - cầu khởi |
| 22 | 3900244445 | Bưu điện Lộc Ninh | Lộc hiệp - Lộc ninh |
| 23 | 3900244445 | Bưu điện Chà là | Ninh hưng - Chà là |
| 24 | 3900244445 | Bưu điện Ninh Sơn | Ninh sơn - HT |
| 25 | 3900244445 | Bưu điện Long Thuận | Long hoà - Long thuận |
| 26 | 3900244445 | Bưu điện Mộc Bài | Thuận Tây- Lợi Thuận |
| 27 | 3900244445 | Bưu điện Bình Thạnh | Bình hoà - Bình thạnh |
| 28 | 3900244445 | Bưu điện Suối Sâu | 3501 Suối Sâu - An tịnh |
| 29 | 3900244445 | Bưu điện Lộc Hưng | Lộc tân - Lộc hưng |
| 30 | 3900244445 | Bưu điện Đôn Thuận | Sóc lào - Đôn thuận |
| 31 | 3900244445 | Bưu điện Mỏ Công | Thanh hoà - Mỏ Công |
| 32 | 3900244445 | Bưu điện của Số 7 | Hiệp tân - HT |
| 33 | 3900244445 | Bưu điện Thạnh Tân | Thạnh trung - Thạnh tân |
| 34 | 3900244445 | Bưu điện Trà Phí | Tân hoà - Tân Bình |
| 35 | 3900244445 | Bưu điện Cẩm Giang | Cẩm Thắng - cẩm Giang |
| 36 | 3900244445 | Bưu điện Bàu Năng | Ninh Hiệp - Bàu Năng |
| 37 | 3900244445 | Bưu điện Phước Vinh | Phước hoà - Phước vinh |
| 38 | 3900244445 | Bưu điện Hảo Đước | ấp Vịnh xã Hảo đước |
| 39 | 3900244445 | Bưu điệb Biên Giới | Bến cầu - Biên giới |
| 40 | 3900244445 | Bưu điện Thành Long | Thành trung - Thành long |
| 41 | 3900244445 | Bưu điện Thanh Phước | Trâm vàng - Thanh phước |
| 42 | 3900244445 | Bưu điện Hiệp Thạnh | Đá hàng - Hiệp Thạnh |
| 43 | 3900244445 | Bưu điện Thạnh Đức | Bến đình - Thạnh đức |
| 44 | 3900244445 | Bưu điện Bàu Đồn | ấp 4 Bàu đồn |
| 45 | 3900244445 | Bưu điện Phước Đông | Suối cao - Phước đông |
| 46 | 3900244445 | Bưu điện Cửa Số 2 | Khóm 4 Nội ô Toà Thánh |
| 47 | 3900244445 | Bưu Điện Hòa Hiệp | ấp Hòa Bình xã Hòa Hiệp |
| 48 | 3900244445 | Bưu Điện Tân Lập | ấp Tân Hòa xã Tân Lập |
| 49 | 3900244445 | Bưu Điện Tân Đông | ấp Đông Tiến Xã Tân Đông |
| 50 | 3900244445 | Bưu Điện Tân Hưng | ấp Tân Tây Xã Tân Hưng |
| 51 | 3900244445 | Bưu điện Duối Dây | ấp 2, xã Suối dây |
| 52 | 3900244445 | Bưu điện Suối ngô | ấp 2, xã Suối ngô |
| 53 | 3900244445 | Bưu điện Khedol | ấp 1, xã Thạnh tân |
| 54 | 3900244445 | Bưu điện Tân thành | tân trung, xã tân thành |
| 55 | 3900244445 | Viễn thông Tây Ninh (Nộp thuế TNDN thu hộ Nhà nước) | 186 đường 30/4, P3 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900244445 | Trung tâm Viễn thông Thịành phố Tây Ninh | Số 186, đường 30/4, KP1 |
| 2 | 3900244445 | Trung tâm dịch vụ khách hàng | 186 đường 30/4, KP1, P3 |
| 3 | 3900244445 | Trung tâm viễn thông Hoà Thành | Đường Báo Quốc Từ, KP4, Thị Trấn Hoà Thành |
| 4 | 3900244445 | Trung tâm viễn thông Dương Minh Châu | KP1, Thị Trấn Dương Minh Châu |
| 5 | 3900244445 | Trung tâm viễn thông Tân Châu | Khu phố I Thị trấn |
| 6 | 3900244445 | BĐ Châu Thành | Cao xá I xã Trí Bình |
| 7 | 3900244445 | Trung tâm viễn thông Tân Biên | Tổ 11, KP2, Thị Trấn Tân Biên |
| 8 | 3900244445 | BĐ Trảng Bàng | QL 22 046 Lộc Du Thị trấn |
| 9 | 3900244445 | Trung tâm viễn thông Gò Dầu | ô 2, Quốc ộ 22, ấp Thanh Hà, Thị Trấn Gò dầu |
| 10 | 3900244445 | BĐ Bến Cầu | Thuận Tây xã Lợi Thuận |
| 11 | 3900244445 | Trung tâm Tin Học | Số 01 đường Phạm Công Khiêm, KP1, P3 |
| 12 | 3900244445 | Bưu điện Mít Một | Hiệp tân |
| 13 | 3900244445 | Bưu điện Hiệp Ninh | Đường CMT8 Hiệp Ninh |
| 14 | 3900244445 | Bưu điện Cầ y Xiêng | ấp Cầy Xiêng xã Thái Bình |
| 15 | 3900244445 | Bưu điện phường I | Phường I thị xã TN |
| 16 | 3900244445 | Bưu điện Trường Đông | Trường phú - Trường đông |
| 17 | 3900244445 | Bưu điện Trường hoà | Trường Thiện - Trường Hoà |
| 18 | 3900244445 | Bưu điện Giang Tân | Long bình - Long T Nam |
| 19 | 3900244445 | Bưu điện Hồ Nước | ấp B2 xã Phước Minh |
| 20 | 3900244445 | Bưu điện Truông Mít | Thuận an - Truông mít |
| 21 | 3900244445 | Bưu điện Cầu Khởi | Khởi hà - cầu khởi |
| 22 | 3900244445 | Bưu điện Lộc Ninh | Lộc hiệp - Lộc ninh |
| 23 | 3900244445 | Bưu điện Chà là | Ninh hưng - Chà là |
| 24 | 3900244445 | Bưu điện Ninh Sơn | Ninh sơn - HT |
| 25 | 3900244445 | Bưu điện Long Thuận | Long hoà - Long thuận |
| 26 | 3900244445 | Bưu điện Mộc Bài | Thuận Tây- Lợi Thuận |
| 27 | 3900244445 | Bưu điện Bình Thạnh | Bình hoà - Bình thạnh |
| 28 | 3900244445 | Bưu điện Suối Sâu | 3501 Suối Sâu - An tịnh |
| 29 | 3900244445 | Bưu điện Lộc Hưng | Lộc tân - Lộc hưng |
| 30 | 3900244445 | Bưu điện Đôn Thuận | Sóc lào - Đôn thuận |
| 31 | 3900244445 | Bưu điện Mỏ Công | Thanh hoà - Mỏ Công |
| 32 | 3900244445 | Bưu điện của Số 7 | Hiệp tân - HT |
| 33 | 3900244445 | Bưu điện Thạnh Tân | Thạnh trung - Thạnh tân |
| 34 | 3900244445 | Bưu điện Trà Phí | Tân hoà - Tân Bình |
| 35 | 3900244445 | Bưu điện Cẩm Giang | Cẩm Thắng - cẩm Giang |
| 36 | 3900244445 | Bưu điện Bàu Năng | Ninh Hiệp - Bàu Năng |
| 37 | 3900244445 | Bưu điện Phước Vinh | Phước hoà - Phước vinh |
| 38 | 3900244445 | Bưu điện Hảo Đước | ấp Vịnh xã Hảo đước |
| 39 | 3900244445 | Bưu điệb Biên Giới | Bến cầu - Biên giới |
| 40 | 3900244445 | Bưu điện Thành Long | Thành trung - Thành long |
| 41 | 3900244445 | Bưu điện Thanh Phước | Trâm vàng - Thanh phước |
| 42 | 3900244445 | Bưu điện Hiệp Thạnh | Đá hàng - Hiệp Thạnh |
| 43 | 3900244445 | Bưu điện Thạnh Đức | Bến đình - Thạnh đức |
| 44 | 3900244445 | Bưu điện Bàu Đồn | ấp 4 Bàu đồn |
| 45 | 3900244445 | Bưu điện Phước Đông | Suối cao - Phước đông |
| 46 | 3900244445 | Bưu điện Cửa Số 2 | Khóm 4 Nội ô Toà Thánh |
| 47 | 3900244445 | Bưu Điện Hòa Hiệp | ấp Hòa Bình xã Hòa Hiệp |
| 48 | 3900244445 | Bưu Điện Tân Lập | ấp Tân Hòa xã Tân Lập |
| 49 | 3900244445 | Bưu Điện Tân Đông | ấp Đông Tiến Xã Tân Đông |
| 50 | 3900244445 | Bưu Điện Tân Hưng | ấp Tân Tây Xã Tân Hưng |
| 51 | 3900244445 | Bưu điện Duối Dây | ấp 2, xã Suối dây |
| 52 | 3900244445 | Bưu điện Suối ngô | ấp 2, xã Suối ngô |
| 53 | 3900244445 | Bưu điện Khedol | ấp 1, xã Thạnh tân |
| 54 | 3900244445 | Bưu điện Tân thành | tân trung, xã tân thành |
| 55 | 3900244445 | Viễn thông Tây Ninh (Nộp thuế TNDN thu hộ Nhà nước) | 186 đường 30/4, P3 |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900244445 | Kho VT Bưu Điện HT | Đường Bỏo Quốc Từ khúm 4 thị trấn |
| 2 | 3900244445 | Kho VT Bưu Điện DM Chõu | ấp Tõn Định Xó Suối Đỏ |
| 3 | 3900244445 | Kho VT Bưu Điện Tõn Chõu | khu phố 1 Thị trấn |
| 4 | 3900244445 | kho VT Bưu điện Chõu Thành | Cao xỏ 1 xó Trớ Bỡnh |
| 5 | 3900244445 | Kho VT Bưu Điện Tõn Biờn | Khúm 2 Thị trấn |
| 6 | 3900244445 | Kho VTBbưu Điện Trảng Bàng | Qlộ22 046 ấp Lộc Du Thị Trấn |
| 7 | 3900244445 | Kho VT Bưu Điện Gũ Dầu | QLộ 22 ụ 2 ấp Thanh Hà thị trấn |
| 8 | 3900244445 | Kho Vt Bưu Điện Bến Cầu | ấp Thuận Tõy Xó Lợi Thuận |
| 9 | 3900244445 | Kho vật tư Bưu Điện Tỉnh | ĐL 30/4 phường 3 |
| 10 | 3900244445 | Kho vật tư Cty ĐBỏo- ĐThoại | ĐL 30/4 Đường 3 |
| 11 | 3900244445 | Kho VT Cty Bưu chớnh-PHBC | ĐL 30/4 Đường 3 |