Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Tây Ninh có địa chỉ tại Số 468, đường Cách Mạng Tháng Tám - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900244452 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động trung gian tiền tệ khác
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3900244452 |
Ngày cấp | 03-10-1998 | Ngày đóng MST | 12-02-2015 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam - Chi Nhánh Tỉnh Tây Ninh |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh | Điện thoại / Fax | 0663827544 / 0663822313 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 468, đường Cách Mạng Tháng Tám - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0663827544 / 0663822313 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 468, đường Cách Mạng Tháng Tám - - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 198 / | C.Q ra quyết định | Thống đốc Ngân hàng Nhà Nước TN | ||||
GPKD/Ngày cấp | 3900244452 / 30-06-1998 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tây Ninh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-08-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/30/1998 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
Cấp Chương loại khoản | 1-141-340-341 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Tự Thiện |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 9/23A, khu phố 5-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh |
||||
Tên giám đốc | Võ Tự Thiện |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Phạm Thị Lan Anh |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3900244452, 0663827544, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Võ Tự Thiện, Phạm Thị Lan Anh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác | 64190 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3900244452 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Việt Nam | Số 02 Láng Hạ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3900244452 | NH nông nghiệp Huyện Trảng bàng | Gia quỳnh, gia lộc |
2 | 3900244452 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Huyện bến Cầu | ấp Thuận Tây Xã Lợi Thuận |
3 | 3900244452 | NH Nông nghiệp Huyện Châu thành | Xóm mới 1, Trí bình |
4 | 3900244452 | NHNông nghiệp Huyện Gò dầu | ấp rạch sơn, xã thị trấn |
5 | 3900244452 | NH Nông nghiệp Huyện Hòa thành | F 108/12 KP 2, thị trấn |
6 | 3900244452 | NH Nông nghiệp Huyện DM châu | ấp Tân định, xã Suối đá |
7 | 3900244452 | NH Nông nghiệp Huyện tân châu | KP 2, Thị trấn tân châu |
8 | 3900244452 | NH Nông nghiệp Huyện Tân biên | Tổ 12, khóm 3, thị trấn |
9 | 3900244452 | CN-NH nông nghiệp và PTNT khu vực Mía Đường Tân Hưng | ấp Tân Tây, xã Tân Hưng |
10 | 3900244452 | CN-NH nông nghiệp và PTNT khu Công nghiệp Trảng Bàng | Km 32, QL 22, ấp A Bình, xã An Tịnh |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 3900244452 | NH nông nghiệp Huyện Trảng bàng | Gia quỳnh, gia lộc |
2 | 3900244452 | Ngân Hàng Nông Nghiệp Huyện bến Cầu | ấp Thuận Tây Xã Lợi Thuận |
3 | 3900244452 | NH Nông nghiệp Huyện Châu thành | Xóm mới 1, Trí bình |
4 | 3900244452 | NHNông nghiệp Huyện Gò dầu | ấp rạch sơn, xã thị trấn |
5 | 3900244452 | NH Nông nghiệp Huyện Hòa thành | F 108/12 KP 2, thị trấn |
6 | 3900244452 | NH Nông nghiệp Huyện DM châu | ấp Tân định, xã Suối đá |
7 | 3900244452 | NH Nông nghiệp Huyện tân châu | KP 2, Thị trấn tân châu |
8 | 3900244452 | NH Nông nghiệp Huyện Tân biên | Tổ 12, khóm 3, thị trấn |
9 | 3900244452 | CN-NH nông nghiệp và PTNT khu vực Mía Đường Tân Hưng | ấp Tân Tây, xã Tân Hưng |
10 | 3900244452 | CN-NH nông nghiệp và PTNT khu Công nghiệp Trảng Bàng | Km 32, QL 22, ấp A Bình, xã An Tịnh |