Cục Thuế Tây Ninh có địa chỉ tại 226 Đại lộ 30/4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900260711 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3900260711 |
Ngày cấp | 13-11-2003 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Cục Thuế Tây Ninh |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh | Điện thoại / Fax | 823369 / 822103 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 226 Đại lộ 30/4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 226 Đại lộ 30/4 - - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 281 / | C.Q ra quyết định | HĐBT | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-1999 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-01-1999 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 1-018-460-463 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Phong |
Địa chỉ | Bình Phong - Thái Bình | ||||
| Kế toán trưởng | Hồ Ngọc Vân |
Địa chỉ | Trí Bình | ||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3900260711, 823369, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Nguyễn Văn Phong, Hồ Ngọc Vân
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900260711 | Tổng cục thuế | 123 Lò đúc |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900260711 | Chi cục thuế Thị xã | Kp3 P2 |
| 2 | 3900260711 | Chi cục thuế Tân biên | Thi trấn |
| 3 | 3900260711 | Chi cục thuế Tân châu | Thị trấn |
| 4 | 3900260711 | Chi cục thuế DMC | Thị trấn |
| 5 | 3900260711 | Chi cục thuế Châu thành | Thị trấn |
| 6 | 3900260711 | Chi cục thuế Hòa thành | Thị trấn |
| 7 | 3900260711 | Chi cục thuế bến cầu | Thị trấn |
| 8 | 3900260711 | Chi cục thuế Gò dầu | Thị trấn |
| 9 | 3900260711 | Chi cục thuế trảng bàng | Thị trấn |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900260711 | Chi cục thuế Thị xã | Kp3 P2 |
| 2 | 3900260711 | Chi cục thuế Tân biên | Thi trấn |
| 3 | 3900260711 | Chi cục thuế Tân châu | Thị trấn |
| 4 | 3900260711 | Chi cục thuế DMC | Thị trấn |
| 5 | 3900260711 | Chi cục thuế Châu thành | Thị trấn |
| 6 | 3900260711 | Chi cục thuế Hòa thành | Thị trấn |
| 7 | 3900260711 | Chi cục thuế bến cầu | Thị trấn |
| 8 | 3900260711 | Chi cục thuế Gò dầu | Thị trấn |
| 9 | 3900260711 | Chi cục thuế trảng bàng | Thị trấn |