Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Long

DNTN THANH LONG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Long - DNTN THANH LONG có địa chỉ tại Số E63/7B, Khu phố Ninh Đức - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900304581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900304581

Ngày cấp 27-07-2000 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thanh Long

Tên giao dịch

DNTN THANH LONG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh Điện thoại / Fax 0663823577-090803 /
Địa chỉ trụ sở

Số E63/7B, Khu phố Ninh Đức - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663823577-090803 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số E63/7B, Khu phố Ninh Đức - - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900304581 / 08-06-2000 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/8/2000 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Hồng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số E63/7B, Khu phố Ninh Đức-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh

Tên giám đốc

Đặng Hồng Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đặng Hồng Hải

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900304581, 0663823577-090803, DNTN THANH LONG, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Đặng Hồng Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
3 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
4 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920