Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Tây Ninh

Công Ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Tây Ninh có địa chỉ tại Tổ 26, đường Võ Thị Sáu, khu phố 7 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900333818 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Thu gom rác thải không độc hại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900333818

Ngày cấp 20-11-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Trình Đô Thị Tây Ninh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh Điện thoại / Fax 0663826234-091367 / 0663826234
Địa chỉ trụ sở

Tổ 26, đường Võ Thị Sáu, khu phố 7 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663826234-091367 / 0663826234
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 26, đường Võ Thị Sáu, khu phố 7 - - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp 162 / C.Q ra quyết định UBND TN
GPKD/Ngày cấp 3900333818 / 01-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 2-Huyện Hoà Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Trần Minh Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Dương Thị Hương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thu gom rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900333818, 0663826234-091367, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Trần Minh Tân, Dương Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Quảng cáo 73100
11 Đại lý du lịch 79110
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300