Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Bảo

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Bảo có địa chỉ tại Tổ 2, ấp Phước Bình - Xã Phước Chỉ - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh. Mã số thuế 3900355258 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900355258

Ngày cấp 27-08-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thương Bảo

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng Điện thoại / Fax 0663889250-090892 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, ấp Phước Bình - Xã Phước Chỉ - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663889250-090892 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, ấp Phước Bình - Xã Phước Chỉ - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900355258 / 16-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2004
Ngày bắt đầu HĐ 7/9/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2, ấp Phước Bình-Xã Phước Chỉ-Huyện Trảng Bàng-Tây Ninh

Tên giám đốc

Phan Văn Lưu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Cao Hồng Hiệp

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900355258, 0663889250-090892, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Xã Phước Chỉ, Phan Văn Lưu, Cao Hồng Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022