Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Đức Quyền.

DUC QUYEN CO.,LTD.

Công ty TNHH Đức Quyền. - DUC QUYEN CO.,LTD. có địa chỉ tại Tổ 10, ấp Bình Hoà, xã Thái Bình - Huyện Châu Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3900362368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900362368

Ngày cấp 22-11-2004 Ngày đóng MST 12-12-2014
Tên chính thức

Công ty TNHH Đức Quyền.

Tên giao dịch

DUC QUYEN CO.,LTD.

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0663825985 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 10, ấp Bình Hoà, xã Thái Bình - Huyện Châu Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 10, ấp Bình Hoà, xã Thái Bình - - Huyện Châu Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900362368 / 01-12-2008 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2004 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2004
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-069 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Đức Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3537 ấp Bình Phong, xã Thái Bình-Huyện Châu Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Ngô Đức Hường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê thị Nơi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900362368, 0663825985, DUC QUYEN CO.,LTD., Tây Ninh, Huyện Châu Thành, Xã Thái Bình, Ngô Đức Hường, Lê thị Nơi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
2 Khai khoáng chưa được phân vào đâu
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120