Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hưng Thái

H.S.C

Công Ty Cổ Phần Hưng Thái - H.S.C có địa chỉ tại Số 256, đường Nguyễn Văn Rốp (tỉnh lộ 19), khu phố Gia Huỳnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh. Mã số thuế 3900363241 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900363241

Ngày cấp 03-12-2004 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hưng Thái

Tên giao dịch

H.S.C

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh Điện thoại / Fax 0663897105 /
Địa chỉ trụ sở

Số 256, đường Nguyễn Văn Rốp (tỉnh lộ 19), khu phố Gia Huỳnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663897105 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 256, đường Nguyễn Văn Rốp (tỉnh lộ 19), khu phố Gia Huỳnh - - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900363241 / 26-11-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2004
Ngày bắt đầu HĐ 11/26/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thanh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 477/54, đường Kinh Dương Vương-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trương Thanh Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Văn Khang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3900363241, 0663897105, H.S.C, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Trương Thanh Tùng, Phạm Văn Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi dê, cừu 01440
5 Chăn nuôi lợn 01450
6 Chăn nuôi gia cầm 0146
7 Chăn nuôi khác 01490
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác thuỷ sản biển 03110
10 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663