Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã nông nghiệp Mãng cầu Thạnh Tân

Hợp tác xã nông nghiệp Mãng cầu Thạnh Tân có địa chỉ tại Lộ 10, ấp Thạnh Trung - Xã Thạnh Tân - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900378199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900378199

Ngày cấp 30-09-2005 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã nông nghiệp Mãng cầu Thạnh Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh Điện thoại / Fax 0913955070 /
Địa chỉ trụ sở

Lộ 10, ấp Thạnh Trung - Xã Thạnh Tân - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lộ 10, ấp Thạnh Trung - Xã Thạnh Tân - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp 45017000001 / 07-09-2005 C.Q ra quyết định PHòNG TàI CHíNH -Kế HOạCH TP TâY NINH
GPKD/Ngày cấp 4507A00001 / 07-09-2005 Cơ quan cấp Uỷ ban nhân dân thị xã
Năm tài chính 01-01-2005 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-09-2005
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Chí mãng

Địa chỉ chủ sở hữu

D23/10 Đường Châu văn Liêm, Hiệp An, Hiệp Tân-Xã Hiệp Tân-Huyện Hoà Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Hà Chí mãng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thanh Long

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900378199, 4507A00001, 0913955070, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Xã Thạnh Tân, Hà Chí mãng, Nguyễn Thanh Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030