Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Shinwoo Việt Nam

Shinwoo Vietnam Co., Ltd.

Công Ty TNHH Shinwoo Việt Nam - Shinwoo Vietnam Co., Ltd. có địa chỉ tại Lô số 85-86, đường 4, KCX và CN Linh Trung III, Xã An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh. Mã số thuế 3900395885 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900395885

Ngày cấp 14-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Shinwoo Việt Nam

Tên giao dịch

Shinwoo Vietnam Co., Ltd.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh Điện thoại / Fax 0909946866 /
Địa chỉ trụ sở

Lô số 85-86, đường 4, KCX và CN Linh Trung III, Xã An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900395885 / 14-08-2006 Cơ quan cấp BQL khu CN Tây Ninh
Năm tài chính 14-08-2006 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-08-2006
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Jo, Jong Sei

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Lê Na

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3900395885, 0909946866, Shinwoo Vietnam Co., Ltd., Tây Ninh, Thị Xã Trảng Bàng, Xã An Tịnh, Jo, Jong Sei, Nguyễn Thị Lê Na

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930