Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Cs2

CHC

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Cs2 - CHC có địa chỉ tại Tổ 3, khu phố 4 - Thị Trấn Dương Minh Châu - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3900408453 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900408453

Ngày cấp 20-04-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Cs2

Tên giao dịch

CHC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh Điện thoại / Fax 0663816325 / 096305429
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, khu phố 4 - Thị Trấn Dương Minh Châu - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663816325 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, khu phố 4 - TT. Dương Minh Châu - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900408453 / 27-10-2011 Cơ quan cấp Province Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Thị Mảnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 128, đường Phạm Văn Xuyên, khu phố 2-Phường 3-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh

Tên giám đốc

Vương Thị Mảnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Minh Nghĩa

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3900408453, 0663816325, CHC, Tây Ninh, Huyện Dương Minh Châu, Thị Trấn Dương Minh Châu, Vương Thị Mảnh, Trần Minh Nghĩa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
6 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669