Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Thủy

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Thủy có địa chỉ tại Số A43, tổ 5, ấp Thanh Hùng - Xã Thanh Điền - Huyện Châu Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3900414802 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến và bảo quản rau quả

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900414802

Ngày cấp 27-07-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Thủy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0662213024-097296 /
Địa chỉ trụ sở

Số A43, tổ 5, ấp Thanh Hùng - Xã Thanh Điền - Huyện Châu Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0662213024-097296 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số A43, tổ 5, ấp Thanh Hùng - Xã Thanh Điền - Huyện Châu Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900414802 / 18-07-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/18/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 54 Tổng số lao động 54
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Huỳnh Quốc Thái

Địa chỉ chủ sở hữu

Số A43, tổ 5, ấp Thanh Hùng,-Xã Thanh Điền-Huyện Châu Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Huỳnh Quốc Thái

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Nhật Bình

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến và bảo quản rau quả Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3900414802, 0662213024-097296, Tây Ninh, Huyện Châu Thành, Xã Thanh Điền, Nguyễn Huỳnh Quốc Thái, Nguyễn Nhật Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773