Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân An

DNTN TâN AN

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân An - DNTN TâN AN có địa chỉ tại Tổ 2 ấp Lộc Trị - Xã Hưng Thuận - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh. Mã số thuế 3900444349 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900444349

Ngày cấp 30-05-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Tân An

Tên giao dịch

DNTN TâN AN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng Điện thoại / Fax 0944445255 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2 ấp Lộc Trị - Xã Hưng Thuận - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0944445255 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2 ấp Lộc Trị - Xã Hưng Thuận - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900444349 / 22-05-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2008
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-087 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Hòa Hưng-Xã An Hòa-Huyện Trảng Bàng-Tây Ninh

Tên giám đốc

Phạm Thị Mạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Huỳnh Tấn Phúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Tài nguyên

Từ khóa: 3900444349, 0944445255, DNTN TâN AN, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Xã Hưng Thuận, Phạm Thị Mạnh, Huỳnh Tấn Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933