Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũ Hoan

Vũ HOAN CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũ Hoan - Vũ HOAN CO., LTD có địa chỉ tại Số 629, đường Trần Văn Trà, ấp Tân Hoà - Xã Tân Bình - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900539047 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900539047

Ngày cấp 10-12-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vũ Hoan

Tên giao dịch

Vũ HOAN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh Điện thoại / Fax 0663819548-091832 / 0918327616
Địa chỉ trụ sở

Số 629, đường Trần Văn Trà, ấp Tân Hoà - Xã Tân Bình - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663819548-091832 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 629, đường Trần Văn Trà, ấp Tân Hoà - Xã Tân Bình - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900539047 / 11-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2008
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Ngọc Hoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 629, đường Trần Văn Trà, ấp Tân Hoà-Xã Tân Bình-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh

Tên giám đốc

Vũ Ngọc Hoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Thái Văn Đại

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900539047, 0663819548-091832, Vũ HOAN CO., LTD, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Xã Tân Bình, Vũ Ngọc Hoan, Thái Văn Đại

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
22 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
23 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
33 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Chuyển phát 53200
43 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
44 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
47 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Đại lý du lịch 79110
50 Điều hành tua du lịch 79120
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200