Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Châu Thành - Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Châu Thành có địa chỉ tại Khu phố 4, Thị Trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3900672306 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 3900672306 |
Ngày cấp | 11-05-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Châu Thành |
Tên giao dịch | Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Châu Thành |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Châu Thành | Điện thoại / Fax | 0663878154 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu phố 4, Thị Trấn Châu Thành - Huyện Châu Thành - Tây Ninh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 066387154 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu phố 4, Thị Trấn Châu Thành - - Huyện Châu Thành - Tây Ninh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 16 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Tây Ninh | ||||
| GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-05-2009 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
| Cấp Chương loại khoản | 3-622-460-464 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Châu Thành-Tây Ninh |
|||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Trận |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 3900672306, 0663878154, Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Châu Thành, Tây Ninh, Huyện Châu Thành, Thị Trấn Châu Thành, Nguyễn Văn Trận
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | ||
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900672306 | Trường tiểu học Hòa Thạnh | xã Hoà Thạnh |
| 2 | 3900672306 | Trường tiểu học Thành Bắc | xã Thành Long |
| 3 | 3900672306 | Trường tiểu học Thanh Trung | xã Thanh Điền |
| 4 | 3900672306 | Trường tiểu học Trà Sim | xã Ninh Điền |
| 5 | 3900672306 | Trường tiểu học Cầu Trường | xã Hảo Đước |
| 6 | 3900672306 | trường Mẫu giáo Biên Giới | xã Biên Giới |
| 7 | 3900672306 | trường Tiểu học Phạm Văn Nô | xã Hòa Thạnh |
| 8 | 3900672306 | Trường Tiểu học An Cơ | xã An Cơ |
| 9 | 3900672306 | trường Tiểu học Sa nghe | xã An Cơ |
| 10 | 3900672306 | Trường Tiểu học Tân Long | xã Biên Giới |
| 11 | 3900672306 | trường Trung học cơ sở Trí Bình | xã Trí Bình |
| 12 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thanh An | xã An Bình |
| 13 | 3900672306 | Trường Trung học cơ sở Hòa Thạnh | xã Hòa Thạnh |
| 14 | 3900672306 | Trường trung học cơ sở An Bình | xã An Bình |
| 15 | 3900672306 | trường Trung học cơ sở Hòa Hội | xã Hòa Hội |
| 16 | 3900672306 | Trường Tiểu học Đỗ Tấn Nhiên | xã An Bình |
| 17 | 3900672306 | Trường Trung học cơ sở Ninh Điền | xã Ninh Điền |
| 18 | 3900672306 | Trường Trung học cơ sở Biên Giới | xã Biên Giới |
| 19 | 3900672306 | Trường Tiểu học Hoàng Lê Kha | xã Thái Bình |
| 20 | 3900672306 | Trường Mẩu giáo Đồng Khởi | xã Đồng Khởi |
| 21 | 3900672306 | Trường Tiểu học Phước Lộc | xã Phước Vinh |
| 22 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bàu Sen | xã Hảo Đước |
| 23 | 3900672306 | Trường Tiểu học Biên Giới | xã Biên Giới |
| 24 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Thái Bình | Xã Thái Bình |
| 25 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Trí Bình | xã Trí Bình |
| 26 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Thành Long | xã Thành Long |
| 27 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Thanh Điền | xã Thanh Điền |
| 28 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Phước Vinh | xã Phước Vinh |
| 29 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Ninh Điền | xã Ninh Điền |
| 30 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Long Vĩnh | xã Long Vĩnh |
| 31 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Hòa Thạnh | xã Hoà Thạnh |
| 32 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Hòa Hội | xã Hoà Hội |
| 33 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Hảo Đước | xã Hảo đước |
| 34 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo An Bình | xã An Bình |
| 35 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thị Trấn Châu Thành A | Thị Trấn Châu Thành |
| 36 | 3900672306 | Trường Tiểu học Xóm Trường | xã Hảo Đước |
| 37 | 3900672306 | Trường Tiểu học Trí Bình | xã Trí Bình |
| 38 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thị Trấn Châu Thành B | Thị trấn Châu thành |
| 39 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thanh Điền | xã Thanh Điền |
| 40 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thanh Hùng | Xã Thanh Điền |
| 41 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thanh Hoà | xã Thanh Điền |
| 42 | 3900672306 | Trường Tiểu học Biên Giới B | xã Biên Giới |
| 43 | 3900672306 | Trường Tiểu học Suối Dộp | xã Thái Bình |
| 44 | 3900672306 | trường Tiểu học Phước Vinh | xã Phước Vinh |
| 45 | 3900672306 | Trường Tiểu học Phước Thạnh | xã Phước Vinh |
| 46 | 3900672306 | Trường Tiểu học Phước Hoà | xã Phước Vinh |
| 47 | 3900672306 | Trường Tiểu học Phạm Tự Điểm | xã Trí Bình |
| 48 | 3900672306 | Trường Tiểu học Đồng Khởi | xã Đồng Khởi |
| 49 | 3900672306 | Trường Tiểu học Ngô Thất Sơn | xã Thành Long |
| 50 | 3900672306 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | xã An Cơ |
| 51 | 3900672306 | Trường Tiểu học Long Vĩnh | xã Long Vĩnh |
| 52 | 3900672306 | Trường Tiểu học Gò Nổi | xã Ninh Điền |
| 53 | 3900672306 | Trường Tiểu học Giồng Nần | xã Long Vĩnh |
| 54 | 3900672306 | Trường Tiểu học Cầy Xiêng | xã Đồng Khởi |
| 55 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bùi Xuân Quyên | xã Đồng Khởi |
| 56 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bố Lớn | xã Hoà Hội |
| 57 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bình Phong | xã Thái Bình |
| 58 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bình Lợi | xã Hảo Đước |
| 59 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bến Trường | xã Hảo Đước |
| 60 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bến Sỏi | xã Thành Long |
| 61 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bến Cừ | xã Ninh Điền |
| 62 | 3900672306 | Trường Tiểu học Hoà Hội | xã Hoà Hội |
| 63 | 3900672306 | Trường THCS Võ Văn Truyện | xã Thanh Điền |
| 64 | 3900672306 | Trường THCS Phước Vinh | xã Phước Vinh |
| 65 | 3900672306 | Trường THCS Đồng Khởi | xã Đồng Khởi |
| 66 | 3900672306 | Trường THCS Long Vĩnh | xã Long Vĩnh |
| 67 | 3900672306 | Trường THCS Hoà Thạnh | xã Hoà Thạnh |
| 68 | 3900672306 | Trường THCS Hảo Đước | xã Hảo Đước |
| 69 | 3900672306 | Trường THCS An Cơ | xã An Cơ |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 3900672306 | Trường tiểu học Hòa Thạnh | xã Hoà Thạnh |
| 2 | 3900672306 | Trường tiểu học Thành Bắc | xã Thành Long |
| 3 | 3900672306 | Trường tiểu học Thanh Trung | xã Thanh Điền |
| 4 | 3900672306 | Trường tiểu học Trà Sim | xã Ninh Điền |
| 5 | 3900672306 | Trường tiểu học Cầu Trường | xã Hảo Đước |
| 6 | 3900672306 | trường Mẫu giáo Biên Giới | xã Biên Giới |
| 7 | 3900672306 | trường Tiểu học Phạm Văn Nô | xã Hòa Thạnh |
| 8 | 3900672306 | Trường Tiểu học An Cơ | xã An Cơ |
| 9 | 3900672306 | trường Tiểu học Sa nghe | xã An Cơ |
| 10 | 3900672306 | Trường Tiểu học Tân Long | xã Biên Giới |
| 11 | 3900672306 | trường Trung học cơ sở Trí Bình | xã Trí Bình |
| 12 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thanh An | xã An Bình |
| 13 | 3900672306 | Trường Trung học cơ sở Hòa Thạnh | xã Hòa Thạnh |
| 14 | 3900672306 | Trường trung học cơ sở An Bình | xã An Bình |
| 15 | 3900672306 | trường Trung học cơ sở Hòa Hội | xã Hòa Hội |
| 16 | 3900672306 | Trường Tiểu học Đỗ Tấn Nhiên | xã An Bình |
| 17 | 3900672306 | Trường Trung học cơ sở Ninh Điền | xã Ninh Điền |
| 18 | 3900672306 | Trường Trung học cơ sở Biên Giới | xã Biên Giới |
| 19 | 3900672306 | Trường Tiểu học Hoàng Lê Kha | xã Thái Bình |
| 20 | 3900672306 | Trường Mẩu giáo Đồng Khởi | xã Đồng Khởi |
| 21 | 3900672306 | Trường Tiểu học Phước Lộc | xã Phước Vinh |
| 22 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bàu Sen | xã Hảo Đước |
| 23 | 3900672306 | Trường Tiểu học Biên Giới | xã Biên Giới |
| 24 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Thái Bình | Xã Thái Bình |
| 25 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Trí Bình | xã Trí Bình |
| 26 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Thành Long | xã Thành Long |
| 27 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Thanh Điền | xã Thanh Điền |
| 28 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Phước Vinh | xã Phước Vinh |
| 29 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Ninh Điền | xã Ninh Điền |
| 30 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Long Vĩnh | xã Long Vĩnh |
| 31 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Hòa Thạnh | xã Hoà Thạnh |
| 32 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Hòa Hội | xã Hoà Hội |
| 33 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo Hảo Đước | xã Hảo đước |
| 34 | 3900672306 | Trường Mẫu giáo An Bình | xã An Bình |
| 35 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thị Trấn Châu Thành A | Thị Trấn Châu Thành |
| 36 | 3900672306 | Trường Tiểu học Xóm Trường | xã Hảo Đước |
| 37 | 3900672306 | Trường Tiểu học Trí Bình | xã Trí Bình |
| 38 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thị Trấn Châu Thành B | Thị trấn Châu thành |
| 39 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thanh Điền | xã Thanh Điền |
| 40 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thanh Hùng | Xã Thanh Điền |
| 41 | 3900672306 | Trường Tiểu học Thanh Hoà | xã Thanh Điền |
| 42 | 3900672306 | Trường Tiểu học Biên Giới B | xã Biên Giới |
| 43 | 3900672306 | Trường Tiểu học Suối Dộp | xã Thái Bình |
| 44 | 3900672306 | trường Tiểu học Phước Vinh | xã Phước Vinh |
| 45 | 3900672306 | Trường Tiểu học Phước Thạnh | xã Phước Vinh |
| 46 | 3900672306 | Trường Tiểu học Phước Hoà | xã Phước Vinh |
| 47 | 3900672306 | Trường Tiểu học Phạm Tự Điểm | xã Trí Bình |
| 48 | 3900672306 | Trường Tiểu học Đồng Khởi | xã Đồng Khởi |
| 49 | 3900672306 | Trường Tiểu học Ngô Thất Sơn | xã Thành Long |
| 50 | 3900672306 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | xã An Cơ |
| 51 | 3900672306 | Trường Tiểu học Long Vĩnh | xã Long Vĩnh |
| 52 | 3900672306 | Trường Tiểu học Gò Nổi | xã Ninh Điền |
| 53 | 3900672306 | Trường Tiểu học Giồng Nần | xã Long Vĩnh |
| 54 | 3900672306 | Trường Tiểu học Cầy Xiêng | xã Đồng Khởi |
| 55 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bùi Xuân Quyên | xã Đồng Khởi |
| 56 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bố Lớn | xã Hoà Hội |
| 57 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bình Phong | xã Thái Bình |
| 58 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bình Lợi | xã Hảo Đước |
| 59 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bến Trường | xã Hảo Đước |
| 60 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bến Sỏi | xã Thành Long |
| 61 | 3900672306 | Trường Tiểu học Bến Cừ | xã Ninh Điền |
| 62 | 3900672306 | Trường Tiểu học Hoà Hội | xã Hoà Hội |
| 63 | 3900672306 | Trường THCS Võ Văn Truyện | xã Thanh Điền |
| 64 | 3900672306 | Trường THCS Phước Vinh | xã Phước Vinh |
| 65 | 3900672306 | Trường THCS Đồng Khởi | xã Đồng Khởi |
| 66 | 3900672306 | Trường THCS Long Vĩnh | xã Long Vĩnh |
| 67 | 3900672306 | Trường THCS Hoà Thạnh | xã Hoà Thạnh |
| 68 | 3900672306 | Trường THCS Hảo Đước | xã Hảo Đước |
| 69 | 3900672306 | Trường THCS An Cơ | xã An Cơ |