Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lmq Minh Quang

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lmq Minh Quang có địa chỉ tại Tổ 2, khu phố 4 - Thị trấn Bến Cầu - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh. Mã số thuế 3900819238 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Cầu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900819238

Ngày cấp 21-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lmq Minh Quang

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Cầu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, khu phố 4 - Thị trấn Bến Cầu - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, khu phố 4 - Thị trấn Bến Cầu - Huyện Bến Cầu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900819238 / 27-10-2010 Cơ quan cấp Province Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Xóm Lò-Xã Tiên Thuận-Huyện Bến Cầu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Lê Minh Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Tuyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3900819238, Tây Ninh, Huyện Bến Cầu, Thị Trấn Bến Cầu, Lê Minh Quang, Nguyễn Thị Tuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình công ích 42200