Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trung Dung

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trung Dung có địa chỉ tại Số 257, khu phố 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900845372 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900845372

Ngày cấp 06-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trung Dung

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 257, khu phố 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 257, khu phố 1 - - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900845372 / 09-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 160 Tổng số lao động 160
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Minh Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thanh Sơn-Huyện Châu Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Pham Minh Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Hòe

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900845372, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phạm Minh Hồng, Pham Minh Hồng, Phạm Thị Hòe

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
3 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390