Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thiên Thanh

Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thiên Thanh có địa chỉ tại Số 47A, KP4 - Thị trấn Tân Châu - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3900851231 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900851231

Ngày cấp 24-11-2009 Ngày đóng MST 27-12-2010
Tên chính thức

Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thiên Thanh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 47A, KP4 - Thị trấn Tân Châu - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 47A, KP4 - Thị trấn Tân Châu - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900851231 / 24-11-2009 Cơ quan cấp Sở KHĐT tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Thạch Hoàng Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Bình Minh 1-Xã Trần Hợi-Huyện Trần Văn Thời-Cà Mau

Tên giám đốc

Thạch Hoàng Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900851231, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Thị Trấn Tân Châu, Thạch Hoàng Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Vận tải đường bộ khác
7 Vận tải đường thủy