Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Minh Phú Tây Ninh

MINH PHU TAY NINH COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Minh Phú Tây Ninh - MINH PHU TAY NINH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tổ 19, ấp Gò Nổi - Huyện Châu Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3900884445 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900884445

Ngày cấp 19-03-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Minh Phú Tây Ninh

Tên giao dịch

MINH PHU TAY NINH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh Điện thoại / Fax 0978857777 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 19, ấp Gò Nổi - Huyện Châu Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978857777 / 0835881232
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 19, ấp Gò Nổi - - Huyện Châu Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900884445 / 26-03-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quang Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 62/26-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Quang Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Ngọc Thảo

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi lợn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3900884445, 0978857777, MINH PHU TAY NINH COMPANY LIMITED, Tây Ninh, Huyện Châu Thành, Trần Quang Tuấn, Nguyễn Thị Ngọc Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100