Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty Cổ phần cơ khí chế tạo máy và nông nghiệp kinh tế Lý Tài

Công ty Cổ phần cơ khí chế tạo máy và nông nghiệp kinh tế Lý Tài có địa chỉ tại ấp Ninh Lợi - Phường Ninh Thạnh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900886890 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900886890

Ngày cấp 31-03-2010 Ngày đóng MST 12-03-2013
Tên chính thức

Công ty Cổ phần cơ khí chế tạo máy và nông nghiệp kinh tế Lý Tài

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp Ninh Lợi - Phường Ninh Thạnh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Ninh Lợi - Phường Ninh Thạnh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900886890 / 31-03-2010 Cơ quan cấp Sở KHĐT tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-03-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/6/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Quốc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 2-Xã Suối Dây-Huyện Tân Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Trần Quốc Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900886890, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường Ninh Thạnh, Trần Quốc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
4 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
10 Bán buôn chuyên doanh khác
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Dịch vụ lưu trú