Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty Cổ phần Đầu tư SX-TM Phú Hưng Thịnh

Công ty Cổ phần Đầu tư SX-TM Phú Hưng Thịnh có địa chỉ tại Số 14, hẻm 6, Nguyễn Văn Rốp, KP4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900892439 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900892439

Ngày cấp 27-04-2010 Ngày đóng MST 10-04-2014
Tên chính thức

Công ty Cổ phần Đầu tư SX-TM Phú Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh Điện thoại / Fax 066.3828681 / 066.3828895
Địa chỉ trụ sở

Số 14, hẻm 6, Nguyễn Văn Rốp, KP4 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14, hẻm 6, Nguyễn Văn Rốp, KP4 - - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900892439 / 27-04-2010 Cơ quan cấp Sở KHĐT tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phước Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14, hẻm 6, Nguyễn Văn Rốp, KP4-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Phước Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900892439, 066.3828681, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Nguyễn Phước Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây cao su 01250
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530