Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH Hưng Thạnh

Công ty TNHH Hưng Thạnh có địa chỉ tại 256 Đường Nguyễn Văn Rốp - Gia Huỳnh -TT - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh. Mã số thuế 3900893834 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900893834

Ngày cấp 10-05-2010 Ngày đóng MST 12-06-2012
Tên chính thức

Công ty TNHH Hưng Thạnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

256 Đường Nguyễn Văn Rốp - Gia Huỳnh -TT - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 256 Đường Nguyễn Văn Rốp - Gia Huỳnh -TT - - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900893834 / 10-05-2010 Cơ quan cấp Sở KHĐT tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2010
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Thạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 68, Tỉnh lộ 6A, ấp Hoà Bình-Huyện Trảng Bàng-Tây Ninh

Tên giám đốc

Trương Văn Thạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900893834, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Trương Văn Thạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường bộ 42102
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng