Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Tây Ninh

TNEC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Tây Ninh - TNEC có địa chỉ tại Thửa đất số 3103, Tờ bản đồ số 1K48, ấp Tân Lợi - Xã Tân Hưng - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3900906473 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900906473

Ngày cấp 09-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Môi Trường Tây Ninh

Tên giao dịch

TNEC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh Điện thoại / Fax 0666555655 /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 3103, Tờ bản đồ số 1K48, ấp Tân Lợi - Xã Tân Hưng - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0666555655 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 3103, Tờ bản đồ số 1K48, ấp Tân Lợi - Xã Tân Hưng - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900906473 / 12-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 7/12/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Quốc Bảo

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Vũ Quốc Bảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Trúc Giang

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3900906473, 0666555655, TNEC, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Xã Tân Hưng, Vũ Quốc Bảo, Nguyễn Thị Trúc Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669