Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hòa Thuận

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hòa Thuận có địa chỉ tại Số 29, tổ 10, ấp Thạnh Hiệp - Xã Thạnh Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3900906804 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900906804

Ngày cấp 15-07-2010 Ngày đóng MST 30-09-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Hòa Thuận

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax 066.3733236 /
Địa chỉ trụ sở

Số 29, tổ 10, ấp Thạnh Hiệp - Xã Thạnh Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0949094994 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 29, tổ 10, ấp Thạnh Hiệp - Xã Thạnh Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900906804 / 28-11-2011 Cơ quan cấp Province Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/16/2001 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-088 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Nguyễn Hòa Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 29, tổ 10, ấp Thạnh Hiệp-Xã Thạnh Đông-Huyện Tân Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Vương Nguyễn Hòa Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Ngọc Tý

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900906804, 066.3733236, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Xã Thạnh Đông, Vương Nguyễn Hòa Thuận, Nguyễn Ngọc Tý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663