Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hóa Công Nhật Tân

CTCP NHậT TâN

Công Ty Cổ Phần Hóa Công Nhật Tân - CTCP NHậT TâN có địa chỉ tại Số 080, tổ 01, ấp Cầu - Huyện Tân Biên - Tây Ninh. Mã số thuế 3900923743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hoá chất cơ bản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900923743

Ngày cấp 22-10-2010 Ngày đóng MST 23-12-2011
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hóa Công Nhật Tân

Tên giao dịch

CTCP NHậT TâN

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Biên Điện thoại / Fax 0984644622 /
Địa chỉ trụ sở

Số 080, tổ 01, ấp Cầu - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984644622 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 080, tổ 01, ấp Cầu - - Huyện Tân Biên - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900923743 / 22-10-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Hồng Cẩm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 01, ấp Cầu-Huyện Tân Biên-Tây Ninh

Tên giám đốc

Dương Hồng Cẩm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hoá chất cơ bản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3900923743, 0984644622, CTCP NHậT TâN, Tây Ninh, Huyện Tân Biên, Dương Hồng Cẩm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn đồ uống 4633
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
21 Cho thuê xe có động cơ 7710