Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại-Dịch Vụ-Xuất Nhập Khẩu Dũng Tiến

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại-Dịch Vụ-Xuất Nhập Khẩu Dũng Tiến có địa chỉ tại Thửa đất số 8 - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh. Mã số thuế 3900926455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900926455

Ngày cấp 01-11-2010 Ngày đóng MST 27-03-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại-Dịch Vụ-Xuất Nhập Khẩu Dũng Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 8 - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 8 - - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900926455 / 01-11-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Liến

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Rỗng Tượng-Huyện Gò Dầu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Liến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3900926455, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Huỳnh Thị Liến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây cao su 01250
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Khai thác gỗ 02210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cho thuê xe có động cơ 7710