Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Quốc Lập

QL CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Quốc Lập - QL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 183 ấp Dinh - Xã Mỏ Công - Huyện Tân Biên - Tây Ninh. Mã số thuế 3900930236 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900930236

Ngày cấp 17-11-2010 Ngày đóng MST 14-03-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Quốc Lập

Tên giao dịch

QL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Biên Điện thoại / Fax 0663604567 /
Địa chỉ trụ sở

Số 183 ấp Dinh - Xã Mỏ Công - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663604567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 183 ấp Dinh - Xã Mỏ Công - Huyện Tân Biên - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900930236 / 23-09-2011 Cơ quan cấp Province Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/17/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-580-583 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Thanh Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp Thạnh Phú-Xã Thạnh Bình-Huyện Tân Biên-Tây Ninh

Tên giám đốc

Đào Thanh Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Lê Đông Quyền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3900930236, 0663604567, QL CO.,LTD, Tây Ninh, Huyện Tân Biên, Xã Mỏ Công, Đào Thanh Hòa, Nguyễn Lê Đông Quyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Trồng cây lâu năm khác 01290
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
9 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
12 Khai thác và thu gom than bùn 08920
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
20 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
21 Bán buôn gạo 46310
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn đồ uống 4633
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
31 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Bán buôn tổng hợp 46900
36 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
37 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
39 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
40 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
43 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
44 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
45 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
46 Quảng cáo 73100
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
50 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
51 Đại lý du lịch 79110
52 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
53 Giáo dục nghề nghiệp 8532
54 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110