Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Liên Thành

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Liên Thành có địa chỉ tại Số B17/6B ấp Hiệp Trường, Hiệp Tân - Xã Hiệp Tân - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3900956643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900956643

Ngày cấp 04-03-2011 Ngày đóng MST 28-11-2014
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Liên Thành

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số B17/6B ấp Hiệp Trường, Hiệp Tân - Xã Hiệp Tân - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số B17/6B ấp Hiệp Trường, Hiệp Tân - Xã Hiệp Tân - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900956643 / 04-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Trang Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số B17/6B ấp Hiệp Trường, Hiệp Tân-Xã Hiệp Tân-Huyện Hoà Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Phan Trang Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3900956643, Tây Ninh, Huyện Hoà Thành, Xã Hiệp Tân, Phan Trang Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120