Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Minh Ttt

CôNG TY TNHH MTV Lê MINH TTT

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Minh Ttt - CôNG TY TNHH MTV Lê MINH TTT có địa chỉ tại Số 76, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 6 - Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900957485 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900957485

Ngày cấp 15-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Lê Minh Ttt

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV Lê MINH TTT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh Điện thoại / Fax 0663818999 /
Địa chỉ trụ sở

Số 76, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 6 - Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663818999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 76, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 6 - Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900957485 / 15-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Nghĩa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 76, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 6-Phường 3-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh

Tên giám đốc

Lê Minh Nghĩa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Văn Nha

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3900957485, 0663818999, CôNG TY TNHH MTV Lê MINH TTT, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường 3, Lê Minh Nghĩa, Đỗ Văn Nha

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
27 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
28 Khai thác gỗ 02210
29 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
30 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
31 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
32 Khai thác thuỷ sản biển 03110
33 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
34 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
35 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
36 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
37 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
38 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
39 Khai thác và thu gom than bùn 08920
40 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
42 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
43 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
44 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
45 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
46 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
47 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
48 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
49 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
50 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
51 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
52 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
53 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
54 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
55 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
56 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
57 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
58 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
59 Sửa chữa thiết bị điện 33140
60 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
61 Sửa chữa thiết bị khác 33190
62 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
63 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
64 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
65 Thu gom rác thải không độc hại 38110
66 Thu gom rác thải độc hại 3812
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
69 Tái chế phế liệu 3830
70 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
71 Xây dựng nhà các loại 41000
72 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
73 Xây dựng công trình công ích 42200
74 Phá dỡ 43110
75 Chuẩn bị mặt bằng 43120
76 Lắp đặt hệ thống điện 43210
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
78 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
79 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
80 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
81 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
82 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
83 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
84 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
85 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
86 Bán mô tô, xe máy 4541
87 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
88 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
89 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
90 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
91 Bán buôn gạo 46310
92 Bán buôn thực phẩm 4632
93 Bán buôn đồ uống 4633
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
99 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
103 Bán buôn tổng hợp 46900
104 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
105 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
106 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
107 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
108 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
109 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
110 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
111 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
112 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
113 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
114 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
115 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
117 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
118 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
119 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
120 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
121 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
122 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
123 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
124 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
125 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
126 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
127 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
128 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
129 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
130 Vận tải bằng xe buýt 49200
131 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
132 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
133 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
134 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
135 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
136 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
137 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
139 Bốc xếp hàng hóa 5224
140 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
141 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
142 Cơ sở lưu trú khác 5590
143 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
144 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
145 Dịch vụ ăn uống khác 56290
146 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
147 Lập trình máy vi tính 62010
148 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
149 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
150 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
151 Cho thuê xe có động cơ 7710
152 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
153 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
155 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
156 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
157 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
158 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
159 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
160 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
161 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
162 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
164 Dịch vụ đóng gói 82920
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
166 Giáo dục mầm non 85100
167 Giáo dục tiểu học 85200
168 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
169 Giáo dục nghề nghiệp 8532
170 Đào tạo cao đẳng 85410
171 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
172 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
173 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
174 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
175 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
176 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
177 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
178 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
179 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
180 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
181 Hoạt động thể thao khác 93190
182 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
183 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
184 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
185 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
186 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
187 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
188 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
189 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
190 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
191 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
192 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
193 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
194 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
195 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3900957485 Văn Phòng Đại Diện Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viê Số 168 Nguyễn Văn Rốp, khu phố 6
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 3900957485 Văn Phòng Đại Diện Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viê Số 168 Nguyễn Văn Rốp, khu phố 6