Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Nhân Đạt

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Nhân Đạt có địa chỉ tại Số 416, đường 30/4, khu phố 1 - Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900965334 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900965334

Ngày cấp 13-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xây Dựng Nhân Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 416, đường 30/4, khu phố 1 - Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 416, đường 30/4, khu phố 1 - Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900965334 / 13-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Dư Đạt

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Dư Đạt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thụy Hạ My

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900965334, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường 3, Nguyễn Dư Đạt, Nguyễn Thụy Hạ My

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110