Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trí Bình

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trí Bình có địa chỉ tại Tổ 7, ấp Xóm Ruộng - Xã Trí Bình - Huyện Châu Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3900970905 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900970905

Ngày cấp 16-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trí Bình

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 7, ấp Xóm Ruộng - Xã Trí Bình - Huyện Châu Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 7, ấp Xóm Ruộng - Xã Trí Bình - Huyện Châu Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900970905 / 16-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7, ấp Xóm Ruộng-Xã Trí Bình-Huyện Châu Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Trần Văn Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Ngọc Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900970905, Tây Ninh, Huyện Châu Thành, Xã Trí Bình, Trần Văn Quý, Nguyễn Thị Ngọc Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chuẩn bị mặt bằng 43120
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
4 Bốc xếp hàng hóa 5224