Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Khang Như Vũ

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Khang Như Vũ có địa chỉ tại Số 191, tổ 14, ấp Thạnh Hiệp - Xã Thạnh Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3900971440 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900971440

Ngày cấp 21-06-2011 Ngày đóng MST 14-03-2014
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Dịch Vụ Khang Như Vũ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax 0663875679 /
Địa chỉ trụ sở

Số 191, tổ 14, ấp Thạnh Hiệp - Xã Thạnh Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663875679 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 191, tổ 14, ấp Thạnh Hiệp - Xã Thạnh Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900971440 / 21-06-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Phước Trí

Địa chỉ chủ sở hữu

Số E5/4, ấp Long Thới-Xã Long Thành Bắc-Huyện Hoà Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Lê Phước Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 3900971440, 0663875679, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Xã Thạnh Đông, Lê Phước Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290