Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Tinh Bột Khoai Mì Hưng Long - CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT TINH BộT KHOAI Mì HưNG LONG có địa chỉ tại Số 18, tổ 39, ấp Phước Tân 1 - Xã Phan - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3900972596 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Dương Minh Châu
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 3900972596 |
Ngày cấp | 24-06-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Tinh Bột Khoai Mì Hưng Long |
Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT TINH BộT KHOAI Mì HưNG LONG |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Dương Minh Châu | Điện thoại / Fax | 0663722197 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 18, tổ 39, ấp Phước Tân 1 - Xã Phan - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0663722197 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 18, tổ 39, ấp Phước Tân 1 - Xã Phan - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 3900972596 / 24-06-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Tây Ninh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-06-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/29/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-071 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Văn Niệm |
Địa chỉ chủ sở hữu | Số 01/6 ấp Long Mỹ-Xã Long Thành Bắc-Huyện Hoà Thành-Tây Ninh |
||||
Tên giám đốc | Phạm Văn Niệm |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Huỳnh Thùy Dương |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 3900972596, 0663722197, CôNG TY TNHH MTV SảN XUấT TINH BộT KHOAI Mì HưNG LONG, Tây Ninh, Huyện Dương Minh Châu, Xã Phan, Phạm Văn Niệm, Lê Huỳnh Thùy Dương
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
2 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 |