Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mtv Trương Gia Phú

Công Ty TNHH Mtv Trương Gia Phú có địa chỉ tại Số 96, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 3 - Phường 2 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3900991736 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng cây hàng năm khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3900991736

Ngày cấp 19-09-2011 Ngày đóng MST 21-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mtv Trương Gia Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh Điện thoại / Fax 0985269335 /
Địa chỉ trụ sở

Số 96, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 3 - Phường 2 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985269335 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 96, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 3 - Phường 2 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3900991736 / 19-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Ngoan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 96 Trần Hưng Đạo, khu phố 3-Phường 2-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh

Tên giám đốc

Trương Thị Ngoan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Lâm Quí

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng cây hàng năm khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3900991736, 0985269335, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường 2, Trương Thị Ngoan, Nguyễn Lâm Quí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây cao su 01250
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
7 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
12 Khai thác và thu gom than cứng 05100
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933