Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phụng Phước Lộc

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phụng Phước Lộc có địa chỉ tại Tổ 15, ấp Suối ông Đình - Xã Trà Vong - Huyện Tân Biên - Tây Ninh. Mã số thuế 3901004005 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901004005

Ngày cấp 19-10-2011 Ngày đóng MST 27-07-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Phụng Phước Lộc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Biên Điện thoại / Fax 0984992325 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15, ấp Suối ông Đình - Xã Trà Vong - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984992325 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15, ấp Suối ông Đình - Xã Trà Vong - Huyện Tân Biên - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901004005 / 19-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/21/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phụng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 15, ấp Suối ông Đình-Xã Trà Vong-Huyện Tân Biên-Tây Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Phụng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901004005, 0984992325, Tây Ninh, Huyện Tân Biên, Xã Trà Vong, Nguyễn Văn Phụng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120