Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vạn Pháp

CôNG TY TNHH VạN PHáP

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vạn Pháp - CôNG TY TNHH VạN PHáP có địa chỉ tại Tổ 3, ấp Kinh Tế - Xã Bình Minh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3901004830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901004830

Ngày cấp 11-11-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vạn Pháp

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH VạN PHáP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh Điện thoại / Fax 0663816890 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, ấp Kinh Tế - Xã Bình Minh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0663816890 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, ấp Kinh Tế - Xã Bình Minh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901004830 / 25-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/26/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 32 Tổng số lao động 32
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Đỗ Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số A 31/6, đường 39-Phường Bình Thuận-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trịnh Ngọc Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901004830, 0663816890, CôNG TY TNHH VạN PHáP, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Xã Bình Minh, Lê Thị Đỗ Hương, Trịnh Ngọc Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649