Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đình Minh Phương

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đình Minh Phương có địa chỉ tại Số 241, tổ 18, ấp Tân Dũng - Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu - Tây Ninh. Mã số thuế 3901007983 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tân Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901007983

Ngày cấp 02-11-2011 Ngày đóng MST 24-03-2015
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đình Minh Phương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tân Châu Điện thoại / Fax 0939588161 /
Địa chỉ trụ sở

Số 241, tổ 18, ấp Tân Dũng - Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0939588161 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 241, tổ 18, ấp Tân Dũng - Xã Tân Hà - Huyện Tân Châu - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901007983 / 02-11-2011 Cơ quan cấp Province Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Khởi

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 241, tổ 18, ấp Tân Dũng-Xã Tân Hà-Huyện Tân Châu-Tây Ninh

Tên giám đốc

Trần Đình Khởi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901007983, 0939588161, Tây Ninh, Huyện Tân Châu, Xã Tân Hà, Trần Đình Khởi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620