Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Tế Tây Ninh

TEDCO

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Tế Tây Ninh - TEDCO có địa chỉ tại Số B5/5, ấp Long Thời - Xã Long Thành Bắc - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3901034867 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901034867

Ngày cấp 06-01-2012 Ngày đóng MST 28-11-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Kinh Tế Tây Ninh

Tên giao dịch

TEDCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành Điện thoại / Fax 0916576363 /
Địa chỉ trụ sở

Số B5/5, ấp Long Thời - Xã Long Thành Bắc - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916576363 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số B5/5, ấp Long Thời - Xã Long Thành Bắc - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901034867 / 06-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Đức Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số B5/5, ấp Long Thời-Xã Long Thành Bắc-Huyện Hoà Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Võ Đức Thọ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901034867, 0916576363, TEDCO, Tây Ninh, Huyện Hoà Thành, Xã Long Thành Bắc, Võ Đức Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
12 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
16 Tái chế phế liệu 3830
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn gạo 46310
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
22 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990