Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sĩ Phú Khương

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sĩ Phú Khương có địa chỉ tại Số C1/82, ấp Long Thới - Xã Long Thành Trung - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh. Mã số thuế 3901035941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901035941

Ngày cấp 06-01-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sĩ Phú Khương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoà Thành Điện thoại / Fax 0666260318 / 0666260318
Địa chỉ trụ sở

Số C1/82, ấp Long Thới - Xã Long Thành Trung - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0666260318 / 0666260318
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số C1/82, ấp Long Thới - Xã Long Thành Trung - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901035941 / 11-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đỗ Tiến Sĩ

Địa chỉ chủ sở hữu

Số C1/82, ấp Long Thới-Xã Long Thành Trung-Huyện Hoà Thành-Tây Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Đỗ Tiến Sĩ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Lư Điền

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901035941, 0666260318, Tây Ninh, Huyện Hoà Thành, Xã Long Thành Trung, Nguyễn Đỗ Tiến Sĩ, Nguyễn Lư Điền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Sửa chữa thiết bị điện 33140
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Lắp đặt hệ thống điện 43210
10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
11 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663