Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Đức Vy

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Đức Vy có địa chỉ tại Số 220 đường Bời Lời, ấp Ninh Hòa - Phường Ninh Thạnh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh. Mã số thuế 3901038910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại bánh từ bột

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901038910

Ngày cấp 16-01-2012 Ngày đóng MST 15-05-2013
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Đức Vy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tây Ninh Điện thoại / Fax 066.3630649-090613 /
Địa chỉ trụ sở

Số 220 đường Bời Lời, ấp Ninh Hòa - Phường Ninh Thạnh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 066.3630649-090613 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 220 đường Bời Lời, ấp Ninh Hòa - Phường Ninh Thạnh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901038910 / 16-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-071 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Vy

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 220 đường Bời Lời, ấp Ninh Hòa-Phường Ninh Thạnh-Thành phố Tây Ninh-Tây Ninh

Tên giám đốc

Trần Đức Vy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại bánh từ bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 3901038910, 066.3630649-090613, Tây Ninh, Thành Phố Tây Ninh, Phường Ninh Thạnh, Trần Đức Vy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
2 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
3 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620