Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Thắng Vân

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Thắng Vân có địa chỉ tại Số 0068, tổ 2, ấp An Thành - Xã An Tịnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh. Mã số thuế 3901042635 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

3901042635

Ngày cấp 06-02-2012 Ngày đóng MST 09-08-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thành Thắng Vân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Trảng Bàng Điện thoại / Fax 0929099377-0906887 /
Địa chỉ trụ sở

Số 0068, tổ 2, ấp An Thành - Xã An Tịnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0929099377-0906887 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 0068, tổ 2, ấp An Thành - Xã An Tịnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 3901042635 / 23-03-2012 Cơ quan cấp Sở kế hoạch và đầu tư Tây Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1346, ấp Trần Cao Vân-Xã Bàu Hàm 2-Huyện Thống Nhất-Đồng Nai

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trần Thị Thu Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 3901042635, 0929099377-0906887, Tây Ninh, Huyện Trảng Bàng, Xã An Tịnh, Nguyễn Văn Thắng, Trần Thị Thu Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290